Có 2 kết quả:
來襲 lái xí ㄌㄞˊ ㄒㄧˊ • 来袭 lái xí ㄌㄞˊ ㄒㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to invade
(2) (of a storm etc) to strike
(3) to hit
(2) (of a storm etc) to strike
(3) to hit
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to invade
(2) (of a storm etc) to strike
(3) to hit
(2) (of a storm etc) to strike
(3) to hit
Bình luận 0